Có 2 kết quả:

厚脸皮 hòu liǎn pí ㄏㄡˋ ㄌㄧㄢˇ ㄆㄧˊ厚臉皮 hòu liǎn pí ㄏㄡˋ ㄌㄧㄢˇ ㄆㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) brazen
(2) shameless
(3) impudent
(4) cheek
(5) thick-skinned

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) brazen
(2) shameless
(3) impudent
(4) cheek
(5) thick-skinned

Bình luận 0