Có 2 kết quả:
厚脸皮 hòu liǎn pí ㄏㄡˋ ㄌㄧㄢˇ ㄆㄧˊ • 厚臉皮 hòu liǎn pí ㄏㄡˋ ㄌㄧㄢˇ ㄆㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brazen
(2) shameless
(3) impudent
(4) cheek
(5) thick-skinned
(2) shameless
(3) impudent
(4) cheek
(5) thick-skinned
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brazen
(2) shameless
(3) impudent
(4) cheek
(5) thick-skinned
(2) shameless
(3) impudent
(4) cheek
(5) thick-skinned
Bình luận 0